Máy in laser Đa Chức Năng CANON MF 3010
CANON MF 3010
Còn hàng
Máy In Canon
Liên hệ
1102
Gọi ngay 0987357953 để được tư vấn miễn phí
Thêm vào giỏ hàng Đặt hàng nhanh- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Video demo
- Download
imageCLASS MF3010
Giải pháp in, quét, copy lý tưởng cho gia đình và văn phòng nhỏ
Thiết bị nhỏ gọn đáng tin cậy imageCLASS MF3010 là một chiếc máy in đa chức năng rất lý tưởng cho các gia đình và văn phòng nhỏ.
- Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 18 ppm
- FPOT (A4): 7,8 giây
- In, quét, copy
Công suất khuyến nghị/tháng: 250 - 1,000 trang
Loại máy photocopy |
Máy photocopy laser đơn sắc |
|
Tốc độ copy |
Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) |
|
Độ phân giải bản copy |
Chế độ ưu tiên tốc độ: |
600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: |
600 x 600dpi |
|
Tông màu |
256 mức màu |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc nhanh hơn |
|
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) |
|
Nguồn cấp giấy |
Giấy cassette 150 tờ |
|
Trọng lượng giấy |
60 đến 163g/m2 (cassette) |
|
Ra giấy |
100 tờ (giấy ra úp mặt) |
|
Zoom |
50 - 200% dung sai 10% |
|
Kích thước copy |
Mặt phẳng: |
Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy |
2 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
|
Bộ nhớ copy |
64MB (chia sẻ) |
|
In |
|
|
Loại máy in |
Máy in laser đơn sắc |
|
Tốc độ in |
Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
|
Độ phân giải bản in |
Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi |
|
Bộ nhớ in |
64MB (chia sẻ) |
|
Quét |
|
|
Loại đèn quét |
CIS |
|
Độ phân giải bản quét |
Quang học: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: |
Có thể lên tới 9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu |
24-bit |
|
Kích thước tài liệu |
Mặt phẳng: |
Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích |
TWAIN, WIA |
|
Định dạng file xuất |
Win: |
PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: |
PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG |
|
Pull Scan |
Có, USB |
|
Quét vào máy tính |
Không |
|
Giao diện / Phần mềm |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Chức năng USB |
In, quét |
|
Hệ điều hành*1 |
Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3 |
|
Các thông số kỹ thuật chung |
|
|
Màn hình LCD |
Màn hình LED 7 segment (1 con số) |
|
Kích thước |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) |
|
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) |
||
Trọng lượng |
w/CRG: |
8,2kg |
w/o CRG: |
7,6kg |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
960W |
Trong quá trình vận hành: |
450W |
|
Khi ở chế độ chờ: |
2,5W |
|
Khi ở chế độ nghỉ chờ: |
Xấp xỉ 1,4W |
|
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
0.6kWh/W |
|
Cartridge mực*4 |
Cartridge 325*2 (1,600 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
8,000 trang |
|
Công suất khuyến nghị/tháng |
250 - 1,000 trang |